CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS VINALINK

INCOTERMS 2020 CÓ GÌ MỚI ?

20-11-2019




Phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) đang soạn thảo bản sửa đổi các Điều kiện Thương mại Quốc tế 2020, gọi tắt là Incoterms 2020. Ngoài một số thay đổi chính liên quan đến các điều kiện thương mại quốc tế, Ủy ban soạn thảo Incoterms 2020 dự định sẽ đơn giản hóa các quy tắc, loại bỏ những từ ngữ và các cụm từ khó hiểu để những người với tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính có thể dễ dàng hiểu đúng các điều kiện Incoterms.

Incoterms 2020 sẽ chính thức có hiệu lực từ 01/01/2020 và sẽ có một số thay đổi chính so với Incoterms 2010.


ƯU ĐIỂM CỦA INCOTERMS 2020


• Phù hợp hơn với thực tiễn.
 
• Dễ hiểu, dễ sử dụng (do cải tiến cách trình bày, có sơ đồ minh họa, có hướng dẫn lựa chọn, có ứng dụng “Incoterms Rules” ).






NHỮNG THAY ĐỔI CƠ BẢN TRONG INCOTERMS 2020

• Sắp xếp lại các nghĩa vụ giữa bên bán và bên mua, lược bỏ bớt hoặc thay thế các từ ngữ không cần thiết cho rõ nghĩa hơn.
 
“Guidance notes” à “Explanatory notes”:   Phần giải thích các điều kiện giao hàng rất chi tiết, toàn diện và tích hợp như là một phần của quy tắc thay vì chỉ là hướng dẫn sử dụng như các phiên bản trước.

--> “The FOB rule is not appropriate where goods are handed over to the carrier before they are on board the vessel, for example where goods are handed over to a carrier at a container terminal. Where this is the case, parties should consider using the FCA rule rather than the FOB rule.”


FCA :  Mặc dù điểm giao hàng thỏa thuận (cơ sở người bán, CY, CFS…) không phải là “on board” như FOB nhưng người mua có quyền yêu cầu người chuyên chở cấp chứng từ vận tải có ghi chú “hàng đã bốc lên tàu” để thanh toán với ngân hàng.
 
           --> FCA-B6 (Delivery/ Transport Document):  “If the parties have so agreed, the buyer must instruct the  carrier to issue to the seller, at the buyer’s cost and risk, a transport document stating that the goods have been loaded (such as a bill of lading with an on board notation).”
 
CIP:  Quy định trách nhiệm của người bán phải mua bảo hiểm ở mức tối đa thay vì tối thiểu như phiên bản trước.
 
          --> CIP-A5 (Insurance): “The seller must obtain, at its own cost, cargo insurance complying with the cover provided by Clauses A of the Institute Cargo Clauses (LMA/IUA) or any similar clauses.”
 

DAT --> DPU (Delivered at Place Unloaded) :  Thay điều kiện DAT (giao tại điểm tập kết, đã dỡ, chưa thông quan NK) thành điều kiện DPU (giao tại điểm đến thỏa thuận, có thể là điểm tập kết, đã dỡ, chưa thông quan NK).
 
Phân chia chi phí rõ ràng:  
            A6-B6 :   Chi phí lấy chứng từ giao hàng/ vận tải.
            A9/B9 :  Tập hợp tất cả chi phí theo trách nhiệm của người mua và bán theo dạng “one-stop list of costs”
                           --> Người bán chịu chi phí đến điểm nào thì người mua chịu chi phí từ điểm đó trở đi.

 
FCA, DAP, DPU, DDP:  Người mua và bán cũng có thể là người chuyên chở cho chính hàng hóa của mình nếu có chức năng vận chuyển (FCA: người mua, DAP/DPU/DDP:  người bán).
         --> “Contract or arrange at its own cost for the carriage of the goods from the named place of delivery”.
 
Các yêu cầu an ninh trong vận chuyển (A4, A7):   FOB A4: “The seller must comply with any transport-related security requirements up to delivery”.


VINALINK 
(Tổng hợp)